Có 2 kết quả:
褶皱 zhě zhòu ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ • 褶皺 zhě zhòu ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fold
(2) crease
(3) wrinkle
(4) geological fold
(2) crease
(3) wrinkle
(4) geological fold
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fold
(2) crease
(3) wrinkle
(4) geological fold
(2) crease
(3) wrinkle
(4) geological fold
Bình luận 0