Có 2 kết quả:

褶皱 zhě zhòu ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ褶皺 zhě zhòu ㄓㄜˇ ㄓㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fold
(2) crease
(3) wrinkle
(4) geological fold

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fold
(2) crease
(3) wrinkle
(4) geological fold

Bình luận 0